In this Article
ToggleTrong hội họa đương đại Việt Nam, cội nguồn truyền thống luôn là một chủ đề giàu tính nuôi dưỡng cho sáng tác nghệ thuật được các nghệ sỹ không ngừng tái định nghĩa
Truyền Thống Tái Hiện Trong Hội Họa Đương Đại Việt Nam
Trong hội họa đương đại Việt Nam, cội nguồn truyền thống luôn là một chủ đề giàu tính nuôi dưỡng cho sáng tác nghệ thuật được các nghệ sỹ không ngừng tái định nghĩa. Nhiều tác phẩm lấy cảm hứng trực tiếp từ dòng tranh truyền thống mang đậm hơi thở dân gian, tạo nên sự giao thoa độc đáo giữa quá khứ và hiện tại. Từ những triết lý sâu sắc, huyền tích dân gian, câu chuyện lịch sử, đến sự tinh túy của chất liệu bản địa, di sản văn hóa đa dạng là mảnh đất màu mỡ để nghệ sỹ kiến tạo ngôn ngữ biểu đạt riêng.

Đời Sống Tâm Linh Và Nghi Lễ Văn Hóa Trong Nghệ Thuật
Tín ngưỡng và nghi thức chùa chiền luôn là mạch nguồn nuôi dưỡng đời sống tâm linh của người Việt. Trong tác phẩm “Going to The Pagoda”, hình ảnh các vị sư hiện lên với những nét vẽ tròn trịa, đáng yêu, cùng những khuôn mặt tựa vào nhau, toát lên một tinh thần bao bọc và hòa ái. Những vị sư ấy vừa là những cá thể độc lập, vừa thấm nhuần sâu sắc tư tưởng lục hòa trong Phật giáo – tinh thần hòa hợp trong sự khác biệt. Khuôn mặt tròn trịa của họ còn gợi liên tưởng đến nhân vật Sọ Dừa trong câu chuyện cổ tích xưa, một biểu tượng của lòng hiếu thảo và sự biết ơn dành cho những người đã chăm sóc mình – những phẩm chất cao quý cũng hiện hữu trong chính các vị sư này. Dáng đi khúm núm, e ấp đầy khiêm nhường của họ thể hiện sự chú tâm, ý tứ trong từng bước chân. Khung cảnh nền được tối giản hóa với gam màu hồng san hô dịu nhẹ, càng tôn lên vẻ đẹp tinh khiết và lối sống tu tập thanh tịnh, đơn sơ.
Âm nhạc truyền thống là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa Việt Nam, gắn liền với những giai điệu dân gian, nhạc cụ cổ truyền và không gian thôn quê mộc mạc. Đó là nơi âm thanh trở thành ký ức tập thể, làn điệu trở thành lời kể chuyện của dân tộc. Nguyễn Quang Minh khắc họa những khung cảnh này một cách gần gũi, tự nhiên, điểm xuyết sự đáng yêu. Hình tượng các cô nhạc công được đơn giản hóa với dáng người lá liễu, khuôn mặt tựa những hạt đậu, khoác lên vẻ e thẹn, trữ tình của những thiếu nữ đang ngân vang tiếng đàn trong màn đêm tĩnh mịch. Bức tranh gợi ra một buổi nhạc cổ truyền đặc trưng của vùng núi phía Bắc, với hình ảnh ba nghệ sỹ: một người chơi đàn tính, một người cầm phách và một người chơi đàn bầu.

Tình Thân Thế Hệ Và Biểu Tượng Văn Hóa
Trong thực hành nghệ thuật của mình, Mai Đắc Linh thường khai thác và đưa vào tác phẩm những hình ảnh gắn liền với tập quán văn hóa của các dân tộc thiểu số. Trong tác phẩm ”Cha và Con”, hình tượng người cha và người con được tạo hình đồng nhất, chỉ khác biệt về kích thước, qua đó gợi lên sự đồng điệu trong tư tưởng và mối liên hệ huyết thống bền chặt. Dáng vẻ của họ, với tà áo rộng, hai tay chắp lại và cái đầu cạo trọc, còn khiến người xem liên tưởng đến hình ảnh những vị thiền sư đang nhập định. Phía bên trái bức tranh, các hình tượng thẳng đứng, vuông góc với con người, gợi nhắc đến những cột vật thiêng trong không gian nghi lễ truyền thống. Tổng thể bố cục tác phẩm được Mai Đắc Linh sắp xếp dựa trên sự tương tác và đối chọi có chủ đích của các khối hình học cơ bản.

Bùi Hữu Hùng được xem là bậc thầy trong nghệ thuật xử lý chất liệu sơn mài truyền thống của Việt Nam, với các sáng tác thường tập trung khắc họa các nhân vật lịch sử. Trong tác phẩm “Ông quan”, ông đã tái hiện hình ảnh một vị quan đang đứng nghiêm cẩn, đội khăn xếp và khoác trên mình chiếc áo dài trang trọng, hai tà áo chụm vào nhau, tĩnh lặng chờ đợi nghi lễ hóa vàng kết thúc. Khung cảnh được họa sỹ khắc họa dựa vào những tưởng tượng, phỏng đoán, nghiên cứu về bối cảnh, Việt phục của thời kỳ phong kiến.

Huyền Thoại Dân Gian Và Di Sản Hán-Nôm
Trong sáng tác của Lê Quốc Việt, nét đặc trưng dễ nhận thấy là hình ảnh dòng người nhộn nhịp, rộn ràng được kết hợp cùng điểm nhấn là đoạn văn bản chữ Nôm. Ở bức “Cầu Quạ”, khung cảnh được lấy cảm hứng từ sự tích Ngưu Lang – Chức Nữ trong văn hóa Á Đông. Trong truyền thuyết, Ngưu Lang và Chức Nữ là cặp đôi bị chia cắt giữa hạ giới và thiên đình, chỉ có cơ hội gặp nhau trong đúng ngày 7-7 Âm lịch hằng năm. Hai người gặp nhau trên con cầu được đàn quạ, vì động lòng thương cho tình cảm bền chặt của hai người, góp sức kết thành.

Thay vì đặt trọng tâm vào cây cầu quạ, Lê Quốc Việt lại chọn hình ảnh cặp đôi quấn quýt làm họa tiết chính được lặp lại. Sự lặp lại của hình ảnh này nhấn mạnh tình cảm vững chắc, đồng thời kiến tạo ra cảnh tượng sinh động. Những chi tiết như Ngưu Lang thổi sáo, chăn trâu hay Chức Nữ với các điệu nhảy và sự nữ tính cũng được họa sỹ lồng ghép một cách khéo léo. Đặc biệt, việc đưa chữ Nôm vào tranh phản ánh tâm huyết của Lê Quốc Việt – một trong những học giả hiếm hoi về ngôn ngữ này – trong việc đưa chữ Nôm đến gần hơn với công chúng, góp phần gìn giữ một phần di sản văn hóa đang dần mai một.
Giằng Xé Nội Tâm Và Tư Tưởng Phật Giáo

Một cái tên nổi bật nữa khi nói về chủ đề truyền thống và đức tin là Phan Cẩm Thượng. Là một nhà nghiên cứu về ngôn ngữ, phê bình và thực hành nghệ thuật, tác phẩm của ông mang đậm tinh thần Á Đông khi các hoạt cảnh, bài giảng, nhân vật, tư tưởng trong Phật giáo xuất hiện thường nhật. Cách ông hòa sắc và sắp xếp bố cục luôn thể hiện một sự nhẹ nhàng nhưng không thiếu đi sự uyên bác.

Trong tác phẩm “Sự giả tạo”, Phan Cẩm Thượng khắc họa một cách ẩn dụ những cám dỗ dai dẳng mà một người tu tập phải đối mặt trên con đường tìm kiếm sự thanh tịnh. Hình ảnh con rắn quấn quanh, siết chặt vị sư đặt chủ thể vào tình thế đối diện trực tiếp, không thể né tránh, với muôn hình vạn trạng của cám dỗ – đến từ lời nói đường mật, những cạm bẫy vật chất tới những giằng xé nội tâm và áp lực ngoại cảnh vây quanh. Giữa vòng vây đó, gương mặt vị sư vẫn hiện lên an yên, đôi mắt nhắm lại và hai tay chắp lại, biểu thị sự định tâm, bất biến trước dòng đời cuồn cuộn. Ngược lại, khuôn mặt của các nhân vật bủa vây xung quanh lại được phủ màu xám, đen kịt, với những biểu cảm ranh mãnh và đầy vẻ hiểm ác, hiện thân cho chính những cám dỗ và dục vọng trần tục đang dồn ép từ tứ phía.